Có 4 kết quả:
术语 shù yǔ ㄕㄨˋ ㄩˇ • 術語 shù yǔ ㄕㄨˋ ㄩˇ • 述語 shù yǔ ㄕㄨˋ ㄩˇ • 述语 shù yǔ ㄕㄨˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) term
(2) terminology
(2) terminology
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) term
(2) terminology
(2) terminology
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
predicate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
predicate
Bình luận 0